Có 2 kết quả:
白发苍苍 bái fà cāng cāng ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ ㄘㄤ ㄘㄤ • 白髮蒼蒼 bái fà cāng cāng ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ ㄘㄤ ㄘㄤ
bái fà cāng cāng ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ ㄘㄤ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old and gray-haired
Bình luận 0
bái fà cāng cāng ㄅㄞˊ ㄈㄚˋ ㄘㄤ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old and gray-haired
Bình luận 0